--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trumpet honeysuckle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
left-luggage office
:
(ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên
+
coral honeysuckle
:
(thực vật học) cây kim ngân Bắc Mỹ, hoa màu đỏ san hô hoặc màu chanh.
+
dionysius the elder
:
giống Dionysius
+
conformal projection
:
phép chiếu bảo giác.
+
diaphragmatic hernia
:
Thoát vị cơ hoành